TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30,709
|
45,992
|
52,580
|
51,681
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,596
|
6,314
|
8,373
|
12,052
|
1. Tiền
|
|
6,314
|
8,373
|
12,052
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,628
|
21,946
|
27,104
|
24,273
|
1. Phải thu khách hàng
|
|
19,566
|
20,238
|
24,224
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
2,370
|
6,825
|
76
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
|
9
|
41
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
-26
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,159
|
17,035
|
16,139
|
14,482
|
1. Hàng tồn kho
|
|
18,360
|
18,236
|
16,554
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
-1,325
|
-2,097
|
-2,071
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,326
|
697
|
964
|
873
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
321
|
352
|
456
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
376
|
612
|
417
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,653
|
39,675
|
42,919
|
43,145
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,430
|
23,620
|
14,516
|
41,502
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,430
|
23,620
|
14,516
|
30,724
|
- Nguyên giá
|
|
79,785
|
80,103
|
107,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-56,165
|
-65,587
|
-76,277
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
10,778
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
11,018
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-240
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,205
|
2,153
|
1,403
|
1,643
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
3,199
|
3,297
|
3,298
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
-1,046
|
-1,894
|
-1,655
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
72,362
|
85,667
|
95,499
|
94,826
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40,004
|
48,992
|
52,508
|
42,136
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,202
|
23,618
|
28,190
|
25,263
|
1. Vay và nợ ngắn
|
|
4,444
|
4,866
|
3,814
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
|
3,499
|
4,772
|
3,125
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
1,798
|
3,311
|
2,916
|
6. Phải trả người lao động
|
|
4,536
|
5,273
|
5,642
|
7. Chi phí phải trả
|
|
286
|
31
|
541
|
8. Phải trả nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
8,256
|
8,588
|
8,217
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,802
|
25,374
|
24,318
|
16,873
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
|
25,208
|
24,133
|
16,873
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
166
|
185
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
|
36,675
|
42,991
|
52,690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17,865
|
36,675
|
42,991
|
52,690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17,700
|
20,940
|
20,940
|
20,940
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,075
|
-3,075
|
-3,075
|
-3,075
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
90
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
15,216
|
0
|
20,881
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
1,561
|
0
|
2,301
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
23,182
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,240
|
1,944
|
1,944
|
11,643
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
799
|
1,348
|
1,008
|
2. Nguồn kinh phí
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
72,362
|
85,667
|
95,499
|
94,826
|