単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,457 31,523 28,249 26,289 19,330
2. Điều chỉnh cho các khoản 91,856 114,307 69,799 41,726 80,048
- Khấu hao TSCĐ 29,448 45,914 36,266 37,119 35,289
- Các khoản dự phòng 0 0 -73
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -534 -3,862 4,948 -18,091 -2,713
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21,778 -28,923 -54,360 -70,521 -15,787
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 84,721 101,179 82,944 93,292 63,259
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 112,313 145,830 98,047 68,015 99,378
- Tăng, giảm các khoản phải thu -54,797 359,310 -1,776 117,276 -338,148
- Tăng, giảm hàng tồn kho 121,673 -147,909 -38,870 -20,818 61,807
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -79,794 -6,180 51,991 -147,941 100,008
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,758 -7,516 -1,098 -5,649 455
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -84,889 -95,434 -90,212 -68,630 -74,540
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,900 -24,223 -15,269 0 -6,350
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -9 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,365 223,871 2,813 -57,746 -157,389
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,540 -275 -6,243 -1,031 -2,529
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 5,068 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -674,500 -832,770 -376,950 -687,600 -615,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 258,929 470,051 757,699 1,111,351 376,402
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -245,161 -356 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 39,309
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16,316 36,133 33,822 79,164 24,468
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -400,794 -566,955 407,972 541,193 -216,859
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,261,763 2,094,137 1,361,962 3,301,599 1,085,274
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,062,536 -1,956,065 -1,327,764 -3,323,189 -1,246,207
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -12,809 -12,809 -7,106 -9,665 -7,154
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,219 -32 45 -137
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 178,198 125,231 27,137 -31,392 -168,087
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -207,231 -217,853 437,922 452,055 -542,335
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 640,791 433,560 215,781 653,979 1,112,380
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 74 276 6,346
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 433,560 215,781 653,979 1,112,380 570,044