I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
|
3,870
|
15,023
|
1,538
|
6,919
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-607
|
-6,423
|
-397
|
-262
|
-525
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-490
|
-779
|
-495
|
-771
|
-407
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,973
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,961
|
7,813
|
778,758
|
533
|
3,513
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,769,807
|
-5,440
|
-925,466
|
-72,575
|
-6,874
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,762,917
|
-960
|
-132,577
|
-71,536
|
2,626
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,527,671
|
|
100,000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
263,763
|
0
|
44,629
|
58,733
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,791,434
|
0
|
144,629
|
58,733
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,150
|
2,600
|
600
|
|
350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,726
|
|
-1,098
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,576
|
2,600
|
-498
|
|
350
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,059
|
1,641
|
11,554
|
-12,803
|
2,976
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,149
|
90
|
1,730
|
13,284
|
481
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90
|
1,730
|
13,284
|
481
|
3,458
|