I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
237,098
|
359,317
|
449,647
|
563,986
|
693,434
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-148,065
|
-235,432
|
-290,664
|
-403,434
|
-492,530
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,276
|
-26,973
|
-36,737
|
-51,015
|
-58,683
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,754
|
-9,001
|
-4,563
|
-2,557
|
-3,539
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,861
|
-2,896
|
-7,420
|
-10,723
|
-13,391
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,902
|
8,956
|
4,300
|
4,965
|
12,568
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-49,752
|
-58,872
|
-52,066
|
-63,841
|
-82,295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,292
|
35,099
|
62,497
|
37,382
|
55,563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,593
|
-45,169
|
-56,116
|
-19,946
|
-78,680
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
380
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-3,743
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10
|
8,817
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-48
|
0
|
0
|
-3,500
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
860
|
2,716
|
624
|
1,108
|
213
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,781
|
-42,453
|
-55,482
|
-17,264
|
-78,087
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
26,900
|
0
|
27,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97,853
|
134,962
|
167,322
|
161,406
|
232,955
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76,881
|
-132,034
|
-199,718
|
-140,812
|
-224,380
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41
|
-9,070
|
-9,922
|
-16,533
|
-16,376
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,930
|
-6,142
|
-15,417
|
4,061
|
19,199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,441
|
-13,496
|
-8,403
|
24,179
|
-3,325
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,449
|
29,890
|
16,395
|
7,992
|
32,171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,890
|
16,395
|
7,992
|
32,171
|
28,847
|