Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
519,442
|
642,824
|
936,463
|
576,653
|
576,370
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64,557
|
0
|
0
|
2,153,030
|
9,627
|
Doanh thu thuần
|
454,885
|
642,824
|
936,463
|
-1,576,377
|
566,743
|
Giá vốn hàng bán
|
236,439
|
384,438
|
521,297
|
-1,376,303
|
247,161
|
Lợi nhuận gộp
|
218,445
|
258,387
|
415,166
|
-200,074
|
319,582
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,114
|
4,191
|
19,814
|
17,175
|
2,315
|
Chi phí tài chính
|
57,482
|
28,723
|
17,191
|
-2,835
|
4,649
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,517
|
28,718
|
13,756
|
1,119
|
3,564
|
Chi phí bán hàng
|
9,731
|
1,189
|
1,580
|
326
|
2,704
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,104
|
37,269
|
59,349
|
40,549
|
67,018
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
122,992
|
191,719
|
351,788
|
-219,716
|
247,525
|
Thu nhập khác
|
10,280
|
17,284
|
14,159
|
15,626
|
13,494
|
Chi phí khác
|
5,533
|
3,259
|
6,897
|
13,490
|
2,708
|
Lợi nhuận khác
|
4,747
|
14,024
|
7,262
|
2,136
|
10,785
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,250
|
-3,678
|
-5,072
|
1,222
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
127,739
|
205,744
|
359,049
|
-217,580
|
258,311
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,974
|
24,878
|
65,663
|
49,943
|
54,356
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,345
|
3,582
|
-1,926
|
-91,036
|
-1,683
|
Chi phí thuế TNDN
|
27,629
|
28,460
|
63,737
|
-41,093
|
52,673
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
100,110
|
177,284
|
295,312
|
-176,487
|
205,638
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,106
|
3,221
|
3,593
|
2,663
|
3,685
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99,005
|
174,063
|
291,719
|
-179,150
|
201,953
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|