I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
314,930
|
295,457
|
311,167
|
317,059
|
227,462
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-164,083
|
-148,097
|
-185,222
|
-163,390
|
-135,721
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31,102
|
-24,081
|
-18,340
|
-22,466
|
-21,636
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20,597
|
-7,441
|
-18,350
|
-18,731
|
-15,043
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,177
|
-5,710
|
-13,762
|
|
-8,055
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
81,667
|
195
|
148,629
|
24,001
|
12,919
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-303,720
|
-90,716
|
-99,818
|
49,805
|
-74,051
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-136,082
|
19,608
|
124,304
|
186,278
|
-14,125
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-3
|
5
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
-1,300
|
-15,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
98,748
|
9,042
|
-29,294
|
15,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-750
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
441
|
30
|
120
|
88
|
27
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
97,189
|
7,769
|
-44,919
|
15,088
|
27
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
182,863
|
20,512
|
85,307
|
-106,489
|
184,788
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-160,106
|
-41,542
|
-136,997
|
-74,669
|
-195,834
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,757
|
-21,030
|
-51,690
|
-181,158
|
-11,046
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,136
|
6,347
|
27,695
|
20,208
|
-25,143
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,771
|
94,636
|
100,983
|
128,678
|
148,972
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
113
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94,636
|
100,983
|
128,678
|
148,999
|
123,828
|