単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 233,438 58,596 6,878 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 619 0
Doanh thu thuần 233,438 58,596 6,878 -619 0
Giá vốn hàng bán 235,485 57,514 6,284 -614 0
Lợi nhuận gộp -2,047 1,082 594 -5 0
Doanh thu hoạt động tài chính 2,005 692 2,282 3,183 0
Chi phí tài chính 4,895 6,739 8,781 11,769 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,647 5,993 8,780 11,769 0
Chi phí bán hàng 172 88 51 5 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 551 431 417 147 105
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,660 -5,483 -6,373 -8,744 -105
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 70 1 0 1 0
Lợi nhuận khác -70 -1 0 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,730 -5,484 -6,373 -8,744 -105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 526 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 526 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,256 -5,484 -6,373 -8,744 -105
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,256 -5,484 -6,373 -8,744 -105
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)