I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,375
|
53,326
|
42,457
|
19,421
|
17,292
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,228
|
45,551
|
76,091
|
-4,583
|
30,458
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,279
|
9,010
|
16,845
|
30,542
|
23,207
|
- Các khoản dự phòng
|
11,113
|
16,267
|
27,088
|
-18,769
|
-845
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
8,348
|
-8,348
|
5,180
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-802
|
-1,077
|
28,028
|
-33,869
|
-2,501
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,637
|
13,004
|
12,479
|
12,334
|
10,597
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,602
|
98,878
|
118,549
|
14,838
|
47,750
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35,384
|
-40,457
|
282,023
|
175,081
|
-26,760
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,686
|
-12,937
|
-10,591
|
-9,552
|
-30,537
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,419
|
-3,484
|
-19,442
|
-145,504
|
15,559
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,000
|
-9,345
|
3,205
|
-2,755
|
4,346
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,071
|
-13,309
|
-13,056
|
-13,188
|
-8,618
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,051
|
-4,212
|
6,744
|
-6,648
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40
|
-2,464
|
-1,534
|
-1,519
|
-15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,049
|
12,671
|
365,898
|
10,753
|
1,725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,219
|
-21,558
|
-61,695
|
-39,237
|
-7,855
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,811
|
50
|
-3,043
|
-818
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,035
|
-36,136
|
-87,586
|
-37,075
|
-58,701
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
700
|
458
|
43,650
|
31,525
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-281,362
|
-1,521
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
3,100
|
-3,100
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
4,054
|
-1,965
|
4,820
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
812
|
|
0
|
0
|
650
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,932
|
-53,133
|
-388,901
|
-45,407
|
-65,907
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
407,354
|
400,151
|
530,437
|
451,142
|
546,552
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-358,019
|
-365,401
|
-476,703
|
-420,424
|
-459,412
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,433
|
4,433
|
-1,435
|
-11,153
|
-2,684
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-13,415
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
44,901
|
39,183
|
38,884
|
19,565
|
84,457
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,921
|
-1,279
|
15,881
|
-15,089
|
20,275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,001
|
62,921
|
61,674
|
77,524
|
62,435
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
31
|
-31
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62,921
|
61,674
|
77,524
|
62,434
|
82,709
|