TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
715,394
|
719,162
|
744,360
|
728,804
|
743,482
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20
|
138
|
384
|
254
|
236
|
1. Tiền
|
20
|
138
|
384
|
254
|
236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
706,028
|
712,202
|
737,154
|
721,497
|
735,756
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,947
|
55,477
|
54,812
|
55,245
|
56,276
|
2. Trả trước cho người bán
|
574,640
|
574,743
|
574,947
|
551,533
|
554,583
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97,034
|
100,576
|
125,988
|
133,311
|
143,490
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,593
|
-18,593
|
-18,593
|
-18,593
|
-18,593
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,788
|
6,751
|
6,751
|
6,751
|
6,751
|
1. Hàng tồn kho
|
6,788
|
6,751
|
6,751
|
6,751
|
6,751
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,558
|
71
|
71
|
302
|
740
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
231
|
669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,558
|
71
|
71
|
71
|
71
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,763,395
|
2,773,490
|
2,218,412
|
1,187,798
|
740,797
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,052,999
|
1,052,999
|
490,000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
562,999
|
562,999
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
490,000
|
490,000
|
490,000
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,427
|
10,732
|
10,266
|
9,840
|
9,485
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,427
|
10,732
|
10,266
|
9,840
|
9,485
|
- Nguyên giá
|
17,988
|
17,988
|
17,988
|
17,988
|
17,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,561
|
-7,256
|
-7,723
|
-8,148
|
-8,504
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
781,304
|
781,304
|
781,304
|
231,304
|
222,304
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,233
|
9,233
|
9,233
|
9,233
|
9,233
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
783,688
|
783,688
|
783,688
|
233,688
|
224,688
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,616
|
-11,616
|
-11,616
|
-11,616
|
-11,616
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,478,789
|
3,492,652
|
2,962,772
|
1,916,602
|
1,484,279
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,752,052
|
4,163,435
|
3,971,724
|
3,209,308
|
3,340,114
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,201,733
|
3,613,117
|
3,948,461
|
3,186,046
|
3,339,496
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,160,370
|
2,163,192
|
2,164,335
|
1,070,355
|
987,519
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,819
|
10,303
|
10,139
|
10,319
|
10,273
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,135
|
91,561
|
102,412
|
125,839
|
135,622
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,142
|
2,118
|
1,676
|
1,381
|
1,358
|
6. Phải trả người lao động
|
1,761
|
2,070
|
1,868
|
1,851
|
1,740
|
7. Chi phí phải trả
|
803,337
|
1,188,533
|
1,485,486
|
1,792,416
|
1,955,790
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
171,500
|
154,292
|
181,497
|
182,836
|
246,146
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
550,319
|
550,319
|
23,262
|
23,262
|
619
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
549,880
|
549,880
|
22,823
|
22,823
|
180
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-273,263
|
-670,784
|
-1,008,952
|
-1,292,706
|
-1,855,835
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-273,263
|
-670,784
|
-1,008,952
|
-1,292,706
|
-1,855,835
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
397,796
|
397,796
|
397,796
|
397,796
|
397,796
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
138,957
|
138,957
|
138,957
|
138,957
|
138,957
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,462
|
19,462
|
19,462
|
19,462
|
19,462
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-829,477
|
-1,226,998
|
-1,565,166
|
-1,848,920
|
-2,412,049
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,669
|
1,048
|
1,048
|
1,048
|
1,048
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,478,789
|
3,492,652
|
2,962,772
|
1,916,602
|
1,484,279
|