単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,396 17,050 33,563 28,470 26,726
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 30,396 17,050 33,563 28,470 26,726
Giá vốn hàng bán 12,028 10,622 14,252 11,450 11,289
Lợi nhuận gộp 18,368 6,428 19,311 17,020 15,437
Doanh thu hoạt động tài chính 142 107 106 69 56
Chi phí tài chính 990 838 791 551 410
Trong đó: Chi phí lãi vay 990 838 791 551 410
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 988 1,085 1,705 1,024 980
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,533 4,613 16,922 15,513 14,103
Thu nhập khác 0 4
Chi phí khác 0 0 9 14
Lợi nhuận khác 0 4 -9 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,533 4,613 16,925 15,504 14,090
Chi phí thuế TNDN hiện hành 834 238 859 785 712
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 834 238 859 785 712
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,699 4,375 16,066 14,718 13,377
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,699 4,375 16,066 14,718 13,377
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)