TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,363,063
|
1,205,441
|
1,168,357
|
893,443
|
858,867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,489
|
36,551
|
52,254
|
32,294
|
14,145
|
1. Tiền
|
26,489
|
36,551
|
51,254
|
28,294
|
13,555
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1,000
|
4,000
|
590
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
119
|
393
|
804
|
332
|
502
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
599,465
|
320,910
|
276,582
|
243,631
|
225,557
|
1. Phải thu khách hàng
|
345,073
|
173,618
|
216,932
|
238,796
|
202,707
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,230
|
13,023
|
15,749
|
16,158
|
13,224
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
149,682
|
72,420
|
97,725
|
67,048
|
87,997
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,565
|
-9,740
|
-53,825
|
-78,371
|
-78,371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
712,961
|
823,409
|
833,744
|
608,064
|
609,603
|
1. Hàng tồn kho
|
712,961
|
823,409
|
833,744
|
766,441
|
767,979
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-158,377
|
-158,377
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,028
|
24,179
|
4,973
|
9,123
|
9,060
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
959
|
1
|
114
|
198
|
72
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,211
|
23,227
|
4,858
|
8,924
|
8,988
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
858
|
951
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
182,641
|
169,707
|
150,656
|
9,786
|
13,364
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
146,560
|
147,198
|
134,842
|
260
|
455
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
146,560
|
147,198
|
134,842
|
260
|
455
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,068
|
19,621
|
672
|
323
|
313
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,413
|
2,196
|
447
|
183
|
203
|
- Nguyên giá
|
72,074
|
73,864
|
114,606
|
103,128
|
102,939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,662
|
-71,668
|
-114,159
|
-102,945
|
-102,735
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
17,536
|
15,569
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
47,169
|
47,169
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,633
|
-31,600
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,119
|
1,856
|
225
|
140
|
110
|
- Nguyên giá
|
19,270
|
19,509
|
19,509
|
11,419
|
11,419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,151
|
-17,653
|
-19,284
|
-11,279
|
-11,309
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
202
|
202
|
215
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,468
|
2,889
|
14,940
|
9,002
|
12,381
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,219
|
2,294
|
861
|
553
|
2,775
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,249
|
594
|
14,079
|
8,449
|
9,606
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,545,703
|
1,375,148
|
1,319,013
|
903,229
|
872,231
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,229,734
|
1,069,089
|
1,092,432
|
839,894
|
805,688
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,229,610
|
1,068,964
|
1,092,307
|
839,769
|
805,563
|
1. Vay và nợ ngắn
|
438,004
|
421,694
|
381,223
|
93,272
|
69,874
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
492,014
|
309,881
|
338,015
|
325,197
|
303,549
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56,079
|
45,461
|
11,105
|
5,366
|
18,183
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64,700
|
63,322
|
112,149
|
111,409
|
118,921
|
6. Phải trả người lao động
|
42,052
|
40,470
|
29,197
|
24,665
|
29,985
|
7. Chi phí phải trả
|
40,925
|
90,168
|
18,768
|
46,275
|
34,470
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
86,357
|
87,876
|
192,815
|
226,276
|
223,653
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,801
|
3,429
|
2,801
|
2,801
|
2,801
|
II. Nợ dài hạn
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
125
|
125
|
125
|
125
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
315,969
|
306,059
|
226,581
|
63,335
|
66,543
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
315,969
|
306,059
|
226,581
|
63,335
|
66,543
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5,253
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-465
|
-981
|
800
|
-7,512
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
25,178
|
25,178
|
24,754
|
24,754
|
24,754
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,325
|
6,918
|
-74,238
|
-223,521
|
-222,702
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,678
|
6,663
|
6,234
|
4,508
|
4,128
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,909
|
11,923
|
12,243
|
6,592
|
6,722
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,545,703
|
1,375,148
|
1,319,013
|
903,229
|
872,231
|