単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,877 27,589 38,477 8,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 123
Doanh thu thuần 33,877 27,589 38,477 8,538
Giá vốn hàng bán 28,635 24,960 35,132 7,519
Lợi nhuận gộp 5,242 2,629 3,345 1,019
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 2 1
Chi phí tài chính 3,239 3,170 2,398 677
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,239 3,170 2,442 677
Chi phí bán hàng 863 1,130 1,578 350
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,541 2,775 6,544 1,045 577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,400 -4,445 -7,174 -1,052 -577
Thu nhập khác 974 893 3,813 765
Chi phí khác 269 204 7,178 387
Lợi nhuận khác 705 689 -3,365 378
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,695 -3,756 -10,540 -674 -577
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,695 -3,756 -10,540 -674 -577
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,695 -3,756 -10,540 -674 -577
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)