I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
19,287
|
5,521
|
10,038
|
11,588
|
666
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,387
|
-4,506
|
-2,325
|
-2,842
|
-1,238
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-944
|
-995
|
-724
|
-542
|
-365
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,605
|
-182
|
-570
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
884
|
886
|
3,408
|
5,349
|
2,571
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,382
|
-2,933
|
-4,249
|
-9,774
|
-2,271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,854
|
-2,209
|
5,578
|
3,780
|
-636
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,624
|
4,306
|
1,573
|
1,096
|
270
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,560
|
-4,384
|
-7,309
|
-4,115
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,936
|
-79
|
-5,736
|
-3,019
|
270
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,932
|
-2,288
|
-157
|
762
|
-365
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,797
|
3,729
|
1,441
|
1,284
|
2,046
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,729
|
1,441
|
1,284
|
2,046
|
1,680
|