I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11,049
|
12,037
|
11,433
|
12,596
|
10,721
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,807
|
-2,895
|
-2,789
|
-3,355
|
-2,725
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,343
|
-2,311
|
-2,771
|
-3,596
|
-4,043
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-809
|
-1,266
|
-1,115
|
-1,059
|
-953
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,010
|
35,758
|
126,275
|
18,164
|
65,051
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-123,633
|
-38,127
|
-125,981
|
-27,060
|
-69,042
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-108,532
|
3,195
|
5,052
|
-4,309
|
-991
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
305
|
137
|
324
|
114
|
292
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
305
|
137
|
324
|
114
|
292
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-4,814
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-4,814
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-108,228
|
3,332
|
562
|
-4,195
|
-699
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
112,619
|
4,391
|
7,724
|
8,289
|
4,094
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
1
|
3
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,391
|
7,724
|
8,289
|
4,094
|
3,395
|