TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,527,898
|
1,615,517
|
1,638,901
|
1,508,236
|
1,524,809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,845
|
44,333
|
72,795
|
334,026
|
47,599
|
1. Tiền
|
36,345
|
35,833
|
20,913
|
104,287
|
35,717
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,500
|
8,500
|
51,882
|
229,739
|
11,882
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
53
|
116,053
|
17,175
|
7,153
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
883,607
|
806,353
|
625,406
|
573,030
|
934,820
|
1. Phải thu khách hàng
|
125,970
|
133,617
|
126,324
|
133,504
|
141,728
|
2. Trả trước cho người bán
|
479,076
|
461,028
|
322,882
|
137,586
|
386,470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
126,134
|
137,041
|
110,536
|
145,110
|
322,518
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-65
|
-22,978
|
-809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
587,560
|
756,970
|
814,499
|
580,481
|
532,577
|
1. Hàng tồn kho
|
587,560
|
756,970
|
817,284
|
580,552
|
532,649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2,784
|
-71
|
-71
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,886
|
7,807
|
10,148
|
3,524
|
2,659
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
565
|
752
|
269
|
410
|
283
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,194
|
6,884
|
8,760
|
3,100
|
2,362
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
127
|
171
|
1,119
|
14
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
566,646
|
341,382
|
359,669
|
490,848
|
523,037
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55,340
|
115,240
|
117,085
|
262,653
|
191,777
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55,340
|
115,240
|
117,085
|
267,153
|
197,585
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-4,500
|
-7,500
|
II. Tài sản cố định
|
11,815
|
8,414
|
10,313
|
11,568
|
11,678
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,862
|
6,466
|
8,365
|
9,476
|
9,604
|
- Nguyên giá
|
33,474
|
31,080
|
34,059
|
36,708
|
38,665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,612
|
-24,614
|
-25,694
|
-27,232
|
-29,061
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,953
|
1,948
|
1,948
|
2,092
|
2,075
|
- Nguyên giá
|
1,985
|
1,985
|
1,985
|
2,160
|
2,160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31
|
-37
|
-37
|
-68
|
-85
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
126,349
|
123,562
|
120,775
|
117,988
|
115,201
|
- Nguyên giá
|
133,781
|
133,781
|
133,781
|
133,781
|
133,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,432
|
-10,219
|
-13,007
|
-15,794
|
-18,581
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
350,269
|
72,714
|
96,172
|
79,796
|
79,032
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
290,846
|
61,489
|
80,980
|
60,496
|
31,611
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
59,423
|
3,225
|
3,225
|
7,138
|
35,225
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-497
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,245
|
12,642
|
12,134
|
12,029
|
12,005
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,245
|
12,642
|
11,109
|
10,003
|
9,610
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
1,025
|
2,026
|
2,395
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,094,544
|
1,956,899
|
1,998,571
|
1,999,085
|
2,047,846
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,401,464
|
1,211,158
|
1,300,969
|
1,119,067
|
1,129,569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,202,645
|
987,879
|
1,040,397
|
867,950
|
825,616
|
1. Vay và nợ ngắn
|
266,105
|
235,352
|
290,626
|
267,212
|
253,353
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,471
|
35,720
|
11,900
|
9,556
|
5,922
|
4. Người mua trả tiền trước
|
315,620
|
385,008
|
388,557
|
26,014
|
4,900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,014
|
21,671
|
23,428
|
103,559
|
26,901
|
6. Phải trả người lao động
|
5,018
|
6,847
|
3,877
|
6,561
|
6,959
|
7. Chi phí phải trả
|
267,894
|
243,436
|
258,825
|
233,749
|
218,671
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
268,014
|
56,243
|
54,858
|
214,327
|
299,403
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
198,820
|
223,279
|
260,571
|
251,116
|
303,954
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
246
|
245
|
19,280
|
29,302
|
32,013
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,000
|
24,000
|
60,000
|
45,000
|
96,620
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
321
|
917
|
1,182
|
1,493
|
1,766
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
693,079
|
745,741
|
697,602
|
880,018
|
918,276
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
692,902
|
745,564
|
697,425
|
879,841
|
918,100
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
455,399
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,101
|
2,101
|
2,101
|
2,101
|
2,101
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214,627
|
122,521
|
59,467
|
240,498
|
280,884
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,509
|
3,601
|
8,292
|
6,948
|
9,418
|
2. Nguồn kinh phí
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
20,773
|
20,940
|
35,855
|
37,240
|
35,112
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,094,544
|
1,956,899
|
1,998,571
|
1,999,085
|
2,047,846
|