単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,592 7,204 13,929 -8,199 -2,598
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,392 12,672 8,044 9,175 7,721
- Khấu hao TSCĐ 6,165 6,146 6,148 6,155 6,198
- Các khoản dự phòng -1,335 1,335 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -52 -3,062 -1,594 -3,020
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,562 5,243 4,958 4,614 4,544
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,799 19,876 21,973 976 5,123
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,068 -582 6,227 5,345 -3,129
- Tăng, giảm hàng tồn kho 247 2 11 -225 449
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,410 -5,001 1,871 940 -4,572
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,348 776 -631 1,183 1,113
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,175 -13,656 -4,660 -3,009 -6,263
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,139 0 0 -3,813
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 5,162 -5,162
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -577 0 -80 -5,396 5,396
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,851 6,577 19,550 -4,000 -1,883
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -124 -1,671
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 232 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -76,000 0 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2,000 0 58,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 52 3,062 1,594 3,020
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 232 -73,948 3,062 1,470 9,349
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 88,500 224,200 0 6,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -78,762 -154,100 -14,007 -6,500 -8,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9,738 70,100 -14,007 -6,500 -1,500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,120 2,729 8,605 -9,030 5,966
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,692 6,812 9,541 18,146 9,116
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,812 9,541 18,146 9,116 15,082