単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 529,929 1,509,392 1,777,216 1,230,124 1,651,569
2. Điều chỉnh cho các khoản 57,150 541,401 576,125 781,761 749,878
- Khấu hao TSCĐ 183,449 640,512 776,886 919,335 858,234
- Các khoản dự phòng 1,411 5,602 16,076 43,296 55,364
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -45,775 87,324 -126,494 -109,586 -28,195
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -114,249 -330,604 -208,597 -190,020 -252,946
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 32,315 134,776 118,254 113,706 117,308
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 3,790 0 5,031 112
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 587,079 2,050,793 2,353,341 2,011,884 2,401,447
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24,944 -484,988 -257,007 85,626 -17,970
- Tăng, giảm hàng tồn kho 263,378 16,697 24,105 -1,362,710 -361,908
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -43,380 580,892 195,713 1,880,091 330,127
- Tăng giảm chi phí trả trước 37,317 -264,838 -485,732 72,041 27,580
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -46,040 -222,213 2,888 0
- Tiền lãi vay phải trả -33,806 -113,229 -115,892 -116,124 -116,337
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -105,838 -202,811 -283,509 -236,846 -237,464
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,948 3,571 1,846 847 1,939
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 34,044 -94,592 -90,947 -116,172 -96,111
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 717,799 1,445,455 1,119,705 2,221,524 1,931,305
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -327,305 -2,249,219 -2,047,754 -1,731,010 -1,942,946
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,159 904 0 -17,604 2,684
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -271,199 -4,108,669 -2,658,464 -3,254,910 -2,459,385
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 561,413 4,220,803 3,336,834 3,370,620 2,814,797
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -34,650 -21,780 -6,250 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -551 9,304 7,000 0 4,351
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 85,989 319,248 275,901 229,502 259,848
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 49,506 -1,842,280 -1,108,262 -1,409,652 -1,320,652
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 84,580 108,033 0 2,041
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -66
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 243,924 2,688,233 3,052,024 2,219,330 1,603,864
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -346,112 -1,908,062 -2,582,541 -2,231,986 -1,761,324
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -261,911 -597,141 -654,811 -744,171 -711,537
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -364,099 267,609 -77,295 -756,827 -867,022
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 403,205 -129,216 -65,851 55,045 -256,369
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,138,234 1,541,432 1,426,243 1,350,305 1,405,793
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 27 -87 422 412
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,541,432 1,412,243 1,360,305 1,405,772 1,149,835