TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156,605
|
173,397
|
141,837
|
140,507
|
120,358
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,429
|
19,228
|
9,837
|
17,118
|
24,280
|
1. Tiền
|
1,945
|
9,212
|
1,687
|
16,818
|
8,280
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28,484
|
10,016
|
8,150
|
300
|
16,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
68,468
|
117,620
|
58,560
|
11,281
|
41,636
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,958
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,738
|
25,500
|
27,699
|
85,465
|
43,020
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,591
|
23,040
|
14,490
|
79,059
|
47,804
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,482
|
1,647
|
12,943
|
6,327
|
5,327
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,366
|
15,513
|
14,967
|
14,780
|
18,771
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,700
|
-14,700
|
-14,700
|
-14,700
|
-28,882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,856
|
10,672
|
43,762
|
26,017
|
10,503
|
1. Hàng tồn kho
|
18,382
|
11,036
|
43,762
|
26,017
|
10,503
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-527
|
-364
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
115
|
378
|
1,979
|
626
|
919
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42
|
24
|
0
|
61
|
47
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
295
|
1,616
|
268
|
514
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
70
|
59
|
364
|
298
|
358
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,511
|
11,753
|
11,163
|
10,283
|
9,793
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,721
|
5,089
|
4,525
|
3,744
|
3,362
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,371
|
4,739
|
4,175
|
3,394
|
3,012
|
- Nguyên giá
|
56,116
|
59,361
|
59,861
|
59,460
|
59,830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,746
|
-54,622
|
-55,686
|
-56,065
|
-56,818
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
- Nguyên giá
|
694
|
694
|
694
|
694
|
694
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-344
|
-344
|
-344
|
-344
|
-344
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,718
|
6,664
|
6,638
|
6,539
|
6,431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
318
|
264
|
238
|
139
|
32
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
165,116
|
185,150
|
153,000
|
150,791
|
130,151
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,990
|
55,853
|
42,474
|
45,157
|
43,619
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46,990
|
55,853
|
42,474
|
45,157
|
43,619
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,502
|
2,302
|
810
|
3,396
|
3,171
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,218
|
4,221
|
4,223
|
4,223
|
4,223
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,984
|
15,758
|
11,274
|
10,772
|
10,771
|
6. Phải trả người lao động
|
1,660
|
4,823
|
2,008
|
1,882
|
1,738
|
7. Chi phí phải trả
|
19,284
|
19,253
|
19,189
|
19,134
|
19,124
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,967
|
8,430
|
4,066
|
5,448
|
4,360
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118,126
|
129,297
|
110,527
|
105,634
|
86,531
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118,126
|
129,297
|
110,527
|
105,634
|
86,531
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,404
|
8,404
|
8,404
|
8,404
|
8,404
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,721
|
20,893
|
2,122
|
-2,771
|
-21,873
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
261
|
1,028
|
764
|
155
|
84
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
165,116
|
185,150
|
153,000
|
150,791
|
130,151
|