単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,608 118,972 107,290 102,670 118,985
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 108,608 118,972 107,290 102,670 118,985
Giá vốn hàng bán 69,809 80,917 72,644 73,887 80,787
Lợi nhuận gộp 38,800 38,055 34,645 28,784 38,198
Doanh thu hoạt động tài chính 1,154 643 667 320 346
Chi phí tài chính 3,613 3,136 3,508 2,671 2,419
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 11,037 10,881 5,922 9,832 11,054
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,942 7,094 10,890 6,714 6,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,362 17,586 14,993 9,887 18,816
Thu nhập khác 15 210 5 581 6,741
Chi phí khác 75 0 48 9 5,499
Lợi nhuận khác -59 210 -42 572 1,241
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,303 17,796 14,950 10,459 20,057
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,989 3,559 3,580 2,092 4,550
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,989 3,559 3,580 2,092 4,550
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,314 14,237 11,370 8,367 15,507
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,314 14,237 11,370 8,367 15,507
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)