Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,130
|
25,426
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
38,130
|
25,426
|
Giá vốn hàng bán
|
33,706
|
21,385
|
Lợi nhuận gộp
|
4,425
|
4,041
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
266
|
256
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,985
|
4,055
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,706
|
242
|
Thu nhập khác
|
33
|
57
|
Chi phí khác
|
1
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
32
|
54
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,739
|
296
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
363
|
94
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
363
|
94
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,376
|
203
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,376
|
203
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|