Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,993
|
40,427
|
47,539
|
38,393
|
40,704
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
37,993
|
40,427
|
47,539
|
38,393
|
40,704
|
Giá vốn hàng bán
|
17,933
|
19,040
|
20,327
|
17,315
|
16,731
|
Lợi nhuận gộp
|
20,060
|
21,387
|
27,212
|
21,078
|
23,973
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,515
|
75,754
|
92,095
|
4,641
|
67,780
|
Chi phí tài chính
|
1,562
|
4,847
|
5,712
|
-13,312
|
105
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,032
|
7,053
|
10,033
|
7,679
|
7,336
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,017
|
87,464
|
119,167
|
33,197
|
84,914
|
Thu nhập khác
|
210
|
158
|
711
|
115
|
273
|
Chi phí khác
|
637
|
782
|
594
|
468
|
505
|
Lợi nhuận khác
|
-427
|
-624
|
117
|
-352
|
-232
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,037
|
2,222
|
15,605
|
1,845
|
603
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,590
|
86,839
|
119,284
|
32,844
|
84,682
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,395
|
17,440
|
15,186
|
4,882
|
16,661
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-110
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,395
|
17,440
|
15,186
|
4,771
|
16,661
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,195
|
69,400
|
104,098
|
28,073
|
68,022
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,450
|
1,574
|
1,511
|
821
|
554
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,745
|
67,826
|
102,588
|
27,252
|
67,467
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|