TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
323,371
|
306,887
|
230,648
|
163,291
|
130,951
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,604
|
3,846
|
31,721
|
11,074
|
2,325
|
1. Tiền
|
40,604
|
3,846
|
31,721
|
11,074
|
2,325
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
373
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
167,180
|
194,870
|
113,939
|
101,157
|
97,859
|
1. Phải thu khách hàng
|
85,039
|
80,603
|
62,659
|
60,571
|
58,025
|
2. Trả trước cho người bán
|
57,611
|
50,432
|
51,956
|
52,109
|
52,047
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
34,831
|
98,561
|
34,049
|
59,298
|
57,896
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,302
|
-34,725
|
-34,725
|
-70,821
|
-70,109
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
98,333
|
92,490
|
69,528
|
14,365
|
14,365
|
1. Hàng tồn kho
|
98,333
|
92,490
|
69,528
|
14,365
|
14,365
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,255
|
15,681
|
15,460
|
16,696
|
16,030
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,668
|
2,622
|
2,857
|
391
|
279
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,346
|
9,152
|
8,787
|
8,478
|
7,883
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,242
|
3,906
|
3,815
|
7,827
|
7,868
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
533,882
|
508,798
|
440,406
|
440,233
|
437,427
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
68,835
|
68,835
|
2,855
|
2,855
|
2,855
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,415
|
1,415
|
1,415
|
1,415
|
1,415
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
171,715
|
170,776
|
169,924
|
169,454
|
168,985
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40,652
|
39,713
|
38,860
|
38,391
|
37,921
|
- Nguyên giá
|
196,825
|
156,501
|
123,399
|
119,257
|
104,021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156,173
|
-116,788
|
-84,539
|
-80,866
|
-66,100
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
- Nguyên giá
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
230,012
|
228,449
|
226,890
|
225,330
|
223,770
|
- Nguyên giá
|
248,639
|
248,639
|
248,639
|
248,639
|
248,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,628
|
-20,190
|
-21,749
|
-23,309
|
-24,869
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36,535
|
14,440
|
14,440
|
14,440
|
14,217
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
37,738
|
15,643
|
15,643
|
15,643
|
15,420
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,203
|
-1,203
|
-1,203
|
-1,203
|
-1,203
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,349
|
5,350
|
5,351
|
5,351
|
5,354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,349
|
5,350
|
5,351
|
5,351
|
5,354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
857,254
|
815,685
|
671,054
|
603,525
|
568,378
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
565,031
|
510,823
|
436,899
|
427,444
|
390,382
|
I. Nợ ngắn hạn
|
240,791
|
189,126
|
138,736
|
145,355
|
135,150
|
1. Vay và nợ ngắn
|
67,225
|
22,948
|
292
|
8,270
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
101,197
|
99,523
|
80,477
|
77,631
|
77,494
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,999
|
19,092
|
8,316
|
7,057
|
7,538
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
957
|
3,035
|
521
|
420
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
762
|
353
|
1,230
|
543
|
532
|
7. Chi phí phải trả
|
8,381
|
8,538
|
8,311
|
13,858
|
12,265
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
38,090
|
0
|
35,335
|
35,173
|
35,182
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
30,537
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
324,240
|
321,697
|
298,163
|
282,088
|
255,232
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
245,467
|
242,923
|
226,890
|
219,063
|
219,063
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
77,801
|
77,801
|
70,301
|
62,052
|
35,196
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
973
|
973
|
973
|
973
|
973
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
292,223
|
304,862
|
234,155
|
176,081
|
177,996
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
292,223
|
304,862
|
234,155
|
176,081
|
177,996
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,083
|
160,083
|
160,083
|
160,083
|
160,083
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-13,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-13,500
|
-13,500
|
-13,500
|
-13,500
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,349
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,340
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,438
|
79,907
|
79,868
|
21,920
|
23,914
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,180
|
0
|
4,255
|
2,404
|
2,138
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
78,512
|
78,372
|
7,704
|
7,577
|
7,499
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
857,254
|
815,685
|
671,054
|
603,525
|
568,378
|