単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 323,371 306,887 230,648 163,291 130,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,604 3,846 31,721 11,074 2,325
1. Tiền 40,604 3,846 31,721 11,074 2,325
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 20,000 373
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,180 194,870 113,939 101,157 97,859
1. Phải thu khách hàng 85,039 80,603 62,659 60,571 58,025
2. Trả trước cho người bán 57,611 50,432 51,956 52,109 52,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,831 98,561 34,049 59,298 57,896
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,302 -34,725 -34,725 -70,821 -70,109
IV. Tổng hàng tồn kho 98,333 92,490 69,528 14,365 14,365
1. Hàng tồn kho 98,333 92,490 69,528 14,365 14,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,255 15,681 15,460 16,696 16,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,668 2,622 2,857 391 279
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,346 9,152 8,787 8,478 7,883
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,242 3,906 3,815 7,827 7,868
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 533,882 508,798 440,406 440,233 437,427
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,835 68,835 2,855 2,855 2,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,415 1,415 1,415 1,415 1,415
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 171,715 170,776 169,924 169,454 168,985
1. Tài sản cố định hữu hình 40,652 39,713 38,860 38,391 37,921
- Nguyên giá 196,825 156,501 123,399 119,257 104,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,173 -116,788 -84,539 -80,866 -66,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 131,063 131,063 131,063 131,063 131,063
- Nguyên giá 131,063 131,063 131,063 131,063 131,063
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 230,012 228,449 226,890 225,330 223,770
- Nguyên giá 248,639 248,639 248,639 248,639 248,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,628 -20,190 -21,749 -23,309 -24,869
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36,535 14,440 14,440 14,440 14,217
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 37,738 15,643 15,643 15,643 15,420
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,203 -1,203 -1,203 -1,203 -1,203
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,349 5,350 5,351 5,351 5,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,349 5,350 5,351 5,351 5,354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 857,254 815,685 671,054 603,525 568,378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 565,031 510,823 436,899 427,444 390,382
I. Nợ ngắn hạn 240,791 189,126 138,736 145,355 135,150
1. Vay và nợ ngắn 67,225 22,948 292 8,270 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 101,197 99,523 80,477 77,631 77,494
4. Người mua trả tiền trước 18,999 19,092 8,316 7,057 7,538
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 957 3,035 521 420 0
6. Phải trả người lao động 762 353 1,230 543 532
7. Chi phí phải trả 8,381 8,538 8,311 13,858 12,265
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 38,090 0 35,335 35,173 35,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 30,537 0 0 0
II. Nợ dài hạn 324,240 321,697 298,163 282,088 255,232
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 245,467 242,923 226,890 219,063 219,063
4. Vay và nợ dài hạn 77,801 77,801 70,301 62,052 35,196
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 973 973 973 973 973
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 292,223 304,862 234,155 176,081 177,996
I. Vốn chủ sở hữu 292,223 304,862 234,155 176,081 177,996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,083 160,083 160,083 160,083 160,083
2. Thặng dư vốn cổ phần -13,500 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -13,500 -13,500 -13,500 -13,500
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 46,349 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,340 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,438 79,907 79,868 21,920 23,914
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,180 0 4,255 2,404 2,138
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 78,512 78,372 7,704 7,577 7,499
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 857,254 815,685 671,054 603,525 568,378