単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,704,428 9,242,967 9,358,348 9,103,724 8,382,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,052,355 2,392,283 1,593,103 1,841,653 1,133,572
1. Tiền 1,162,685 457,917 515,196 1,142,029 477,386
2. Các khoản tương đương tiền 889,670 1,934,366 1,077,907 699,624 656,187
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,372 128,189 630,685 626,587 627,034
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,390,582 1,490,486 1,642,199 1,116,456 1,166,072
1. Phải thu khách hàng 873,653 1,060,030 1,248,038 936,234 936,609
2. Trả trước cho người bán 458,600 410,050 390,557 241,246 239,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 380,404 296,153 281,360 224,659 274,456
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -322,775 -276,448 -278,456 -286,183 -285,311
IV. Tổng hàng tồn kho 4,463,056 4,521,904 4,780,843 4,739,616 4,673,875
1. Hàng tồn kho 4,599,160 4,668,832 4,933,276 4,963,861 4,880,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -136,104 -146,928 -152,433 -224,245 -207,039
V. Tài sản ngắn hạn khác 673,063 710,105 711,517 779,412 781,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,836 93,526 65,235 42,990 81,459
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 494,631 554,466 589,243 662,234 664,964
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 60,596 62,112 57,039 74,189 35,489
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,613,275 13,914,500 14,247,376 14,995,578 14,935,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 306,414 261,017 262,745 255,426 255,164
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 306,414 261,017 262,745 255,426 255,164
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,228,712 5,587,761 5,428,760 5,385,365 5,307,769
1. Tài sản cố định hữu hình 4,848,774 5,189,898 4,998,180 4,977,038 4,916,934
- Nguyên giá 11,498,054 11,955,985 11,805,936 11,940,380 12,034,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,649,280 -6,766,087 -6,807,756 -6,963,341 -7,117,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính 215,453 234,774 268,789 247,828 231,553
- Nguyên giá 295,404 322,544 361,090 349,264 346,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,951 -87,770 -92,301 -101,436 -115,329
3. Tài sản cố định vô hình 164,486 163,089 161,792 160,499 159,282
- Nguyên giá 219,042 219,042 219,106 219,106 219,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,555 -55,952 -57,314 -58,607 -59,900
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,935,068 1,964,045 1,949,540 1,942,422 1,946,425
- Nguyên giá 10,207,382 11,034,742 11,350,728 11,885,872 12,157,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,272,314 -9,070,698 -9,401,188 -9,943,450 -10,211,135
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 467,932 446,761 438,820 438,304 411,233
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 459,711 438,082 430,600 430,086 403,012
3. Đầu tư dài hạn khác 9,333 9,333 9,333 9,333 9,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,215 -1,215 -1,215 -1,217 -1,214
V. Tổng tài sản dài hạn khác 723,063 761,964 764,470 744,683 754,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 709,391 750,287 751,334 729,100 739,443
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,672 11,676 13,135 15,583 15,532
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,317,703 23,157,468 23,605,723 24,099,303 23,317,536
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,091,995 13,653,002 13,565,408 14,575,012 13,562,997
I. Nợ ngắn hạn 8,501,928 8,257,183 8,015,144 8,336,505 7,161,182
1. Vay và nợ ngắn 2,261,701 2,590,550 2,724,156 2,897,483 2,682,719
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,291,184 1,569,567 1,433,751 1,575,971 1,497,125
4. Người mua trả tiền trước 2,475,491 2,190,595 1,548,723 1,597,655 972,425
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 211,907 489,272 474,829 400,680 232,890
6. Phải trả người lao động 170,102 211,832 259,069 288,129 143,194
7. Chi phí phải trả 1,412,582 653,998 977,702 1,036,736 1,124,764
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 449,383 259,822 302,823 260,144 241,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,290 22,171 28,707 23,083 26,202
II. Nợ dài hạn 5,590,067 5,395,819 5,550,264 6,238,507 6,401,815
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 46,800 45,471 49,071 39,337 39,445
4. Vay và nợ dài hạn 1,779,560 1,635,401 1,814,385 2,237,290 2,423,591
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 145,285 154,070 154,619 160,508 162,374
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 412,494 418,623 414,369 426,497 431,696
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,225,708 9,504,466 10,040,316 9,524,290 9,754,539
I. Vốn chủ sở hữu 9,185,622 9,465,138 10,001,747 9,486,481 9,717,488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 929,867 929,867 929,867 929,867 929,867
3. Vốn khác của chủ sở hữu 17,162 17,162 17,162 17,162 17,162
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,681 -211,681 -211,681 -211,681 -211,681
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,144 -4,633 8,082 6,458 12,008
7. Quỹ đầu tư phát triển 697,083 1,121,250 1,121,250 1,121,250 1,124,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,258 6,258 6,258 6,258 6,258
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,845,546 1,480,711 1,889,860 1,462,576 1,656,878
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 40,086 39,327 38,568 37,810 37,051
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169,810 241,152 231,609 215,143 201,930
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 40,086 39,327 38,568 37,810 37,051
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,425,032 1,642,706 1,757,451 1,671,093 1,699,442
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,317,703 23,157,468 23,605,723 24,099,303 23,317,536