TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,704,428
|
9,242,967
|
9,358,348
|
9,103,724
|
8,382,466
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,052,355
|
2,392,283
|
1,593,103
|
1,841,653
|
1,133,572
|
1. Tiền
|
1,162,685
|
457,917
|
515,196
|
1,142,029
|
477,386
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
889,670
|
1,934,366
|
1,077,907
|
699,624
|
656,187
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125,372
|
128,189
|
630,685
|
626,587
|
627,034
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,390,582
|
1,490,486
|
1,642,199
|
1,116,456
|
1,166,072
|
1. Phải thu khách hàng
|
873,653
|
1,060,030
|
1,248,038
|
936,234
|
936,609
|
2. Trả trước cho người bán
|
458,600
|
410,050
|
390,557
|
241,246
|
239,818
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
380,404
|
296,153
|
281,360
|
224,659
|
274,456
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-322,775
|
-276,448
|
-278,456
|
-286,183
|
-285,311
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,463,056
|
4,521,904
|
4,780,843
|
4,739,616
|
4,673,875
|
1. Hàng tồn kho
|
4,599,160
|
4,668,832
|
4,933,276
|
4,963,861
|
4,880,914
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-136,104
|
-146,928
|
-152,433
|
-224,245
|
-207,039
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
673,063
|
710,105
|
711,517
|
779,412
|
781,912
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117,836
|
93,526
|
65,235
|
42,990
|
81,459
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
494,631
|
554,466
|
589,243
|
662,234
|
664,964
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
60,596
|
62,112
|
57,039
|
74,189
|
35,489
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,613,275
|
13,914,500
|
14,247,376
|
14,995,578
|
14,935,070
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
306,414
|
261,017
|
262,745
|
255,426
|
255,164
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
306,414
|
261,017
|
262,745
|
255,426
|
255,164
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,228,712
|
5,587,761
|
5,428,760
|
5,385,365
|
5,307,769
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,848,774
|
5,189,898
|
4,998,180
|
4,977,038
|
4,916,934
|
- Nguyên giá
|
11,498,054
|
11,955,985
|
11,805,936
|
11,940,380
|
12,034,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,649,280
|
-6,766,087
|
-6,807,756
|
-6,963,341
|
-7,117,658
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
215,453
|
234,774
|
268,789
|
247,828
|
231,553
|
- Nguyên giá
|
295,404
|
322,544
|
361,090
|
349,264
|
346,882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,951
|
-87,770
|
-92,301
|
-101,436
|
-115,329
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164,486
|
163,089
|
161,792
|
160,499
|
159,282
|
- Nguyên giá
|
219,042
|
219,042
|
219,106
|
219,106
|
219,182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,555
|
-55,952
|
-57,314
|
-58,607
|
-59,900
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,935,068
|
1,964,045
|
1,949,540
|
1,942,422
|
1,946,425
|
- Nguyên giá
|
10,207,382
|
11,034,742
|
11,350,728
|
11,885,872
|
12,157,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,272,314
|
-9,070,698
|
-9,401,188
|
-9,943,450
|
-10,211,135
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
467,932
|
446,761
|
438,820
|
438,304
|
411,233
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
459,711
|
438,082
|
430,600
|
430,086
|
403,012
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,215
|
-1,215
|
-1,215
|
-1,217
|
-1,214
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
723,063
|
761,964
|
764,470
|
744,683
|
754,976
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
709,391
|
750,287
|
751,334
|
729,100
|
739,443
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,672
|
11,676
|
13,135
|
15,583
|
15,532
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,317,703
|
23,157,468
|
23,605,723
|
24,099,303
|
23,317,536
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,091,995
|
13,653,002
|
13,565,408
|
14,575,012
|
13,562,997
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,501,928
|
8,257,183
|
8,015,144
|
8,336,505
|
7,161,182
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,261,701
|
2,590,550
|
2,724,156
|
2,897,483
|
2,682,719
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,291,184
|
1,569,567
|
1,433,751
|
1,575,971
|
1,497,125
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,475,491
|
2,190,595
|
1,548,723
|
1,597,655
|
972,425
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
211,907
|
489,272
|
474,829
|
400,680
|
232,890
|
6. Phải trả người lao động
|
170,102
|
211,832
|
259,069
|
288,129
|
143,194
|
7. Chi phí phải trả
|
1,412,582
|
653,998
|
977,702
|
1,036,736
|
1,124,764
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
449,383
|
259,822
|
302,823
|
260,144
|
241,896
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
29,290
|
22,171
|
28,707
|
23,083
|
26,202
|
II. Nợ dài hạn
|
5,590,067
|
5,395,819
|
5,550,264
|
6,238,507
|
6,401,815
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
46,800
|
45,471
|
49,071
|
39,337
|
39,445
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,779,560
|
1,635,401
|
1,814,385
|
2,237,290
|
2,423,591
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
145,285
|
154,070
|
154,619
|
160,508
|
162,374
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
412,494
|
418,623
|
414,369
|
426,497
|
431,696
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,225,708
|
9,504,466
|
10,040,316
|
9,524,290
|
9,754,539
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,185,622
|
9,465,138
|
10,001,747
|
9,486,481
|
9,717,488
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-7,144
|
-4,633
|
8,082
|
6,458
|
12,008
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
697,083
|
1,121,250
|
1,121,250
|
1,121,250
|
1,124,055
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,845,546
|
1,480,711
|
1,889,860
|
1,462,576
|
1,656,878
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
40,086
|
39,327
|
38,568
|
37,810
|
37,051
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
169,810
|
241,152
|
231,609
|
215,143
|
201,930
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
40,086
|
39,327
|
38,568
|
37,810
|
37,051
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,425,032
|
1,642,706
|
1,757,451
|
1,671,093
|
1,699,442
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,317,703
|
23,157,468
|
23,605,723
|
24,099,303
|
23,317,536
|