単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,549 36,710 36,441 32,480 42,084
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 32,549 36,710 36,441 32,480 42,084
Giá vốn hàng bán 34,868 35,775 34,659 31,414 39,800
Lợi nhuận gộp -2,318 935 1,782 1,065 2,283
Doanh thu hoạt động tài chính 143 1,607 327 164 222
Chi phí tài chính 58 68 4 2 32
Trong đó: Chi phí lãi vay 51 40
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 835 784 2,768 1,363 2,298
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,069 1,690 -662 -136 175
Thu nhập khác 822 19,089 8,184 13,139
Chi phí khác 0 5,731 47 55
Lợi nhuận khác 822 13,358 8,137 13,084
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,069 2,512 12,696 8,001 13,260
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 130 2,671
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 130 2,671
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,069 2,512 12,696 7,870 10,589
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,069 2,512 12,696 7,870 10,589
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)