Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,609
|
48,144
|
24,840
|
10,036
|
14,971
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
35,609
|
48,144
|
24,840
|
10,036
|
14,971
|
Giá vốn hàng bán
|
29,046
|
43,885
|
25,252
|
9,334
|
13,841
|
Lợi nhuận gộp
|
6,562
|
4,259
|
-412
|
701
|
1,130
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
522
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
1,447
|
1,692
|
1,501
|
1,460
|
476
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,447
|
1,692
|
1,501
|
1,460
|
476
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,686
|
922
|
3,085
|
975
|
890
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,952
|
1,646
|
-4,997
|
-1,732
|
-235
|
Thu nhập khác
|
183
|
919
|
153
|
107
|
9
|
Chi phí khác
|
446
|
441
|
212
|
161
|
709
|
Lợi nhuận khác
|
-263
|
478
|
-59
|
-53
|
-700
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,688
|
2,124
|
-5,056
|
-1,786
|
-936
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
492
|
425
|
-891
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
492
|
425
|
-891
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,196
|
1,699
|
-4,165
|
-1,786
|
-936
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,196
|
1,699
|
-4,165
|
-1,786
|
-936
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|