単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,620 28,475 38,301 66,582 28,562
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1
Doanh thu thuần 27,620 28,475 38,301 66,582 28,561
Giá vốn hàng bán 21,241 21,348 30,557 50,066 26,949
Lợi nhuận gộp 6,379 7,128 7,744 16,516 1,612
Doanh thu hoạt động tài chính 1 39 18 19 3,567
Chi phí tài chính 3,802 5,707 5,085 8,408 4,652
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,743 4,042 4,263 4,408 4,652
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,880 7,002 6,385 8,721 7,113
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,302 -5,542 -3,707 -594 -6,585
Thu nhập khác 7 87 987 32 353
Chi phí khác 22 20 90 18 2,729
Lợi nhuận khác -15 67 898 13 -2,376
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,317 -5,475 -2,810 -581 -8,962
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,317 -5,475 -2,810 -581 -8,962
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,317 -5,475 -2,810 -581 -8,962
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)