I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,715
|
93,346
|
28,252
|
73,312
|
165,760
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,698
|
-29,924
|
100,245
|
135,576
|
42,001
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,090
|
42,137
|
63,893
|
68,735
|
70,907
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
245
|
58
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,553
|
-56
|
8,214
|
5,117
|
3,931
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,231
|
-110,079
|
-149,182
|
-258,404
|
-559,404
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,286
|
38,074
|
177,320
|
319,883
|
526,510
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,413
|
63,422
|
128,497
|
208,888
|
207,761
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,813
|
-11,104
|
14,805
|
9,353
|
-15,751
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,948
|
-896
|
-957
|
466
|
-4,905
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,837
|
-890
|
8,539
|
-243
|
34,229
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21,659
|
-24,537
|
-17,664
|
-20,061
|
26,901
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,286
|
-38,073
|
-78,511
|
-188,457
|
-479,882
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-10,406
|
-947
|
-3,517
|
-4,870
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
198
|
573
|
29
|
698
|
4,415
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-263
|
-801
|
-4,239
|
-482
|
-8,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,520
|
-22,712
|
49,553
|
6,646
|
-240,101
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-561,514
|
-434,759
|
-764,254
|
-256,218
|
-587,778
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52
|
100,451
|
75
|
1,377
|
1,745
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,500
|
-130,500
|
-864,000
|
-3,615,177
|
-481,505
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
62,564
|
228,188
|
504,776
|
1,235,767
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
-57,255
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,900
|
-106,687
|
0
|
-584,159
|
-666,425
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
134,500
|
82,000
|
85,000
|
5,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
499
|
1,368
|
42,463
|
139,239
|
391,309
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-570,363
|
-373,064
|
-1,332,783
|
-3,725,162
|
-101,887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
80,000
|
173,188
|
129,870
|
129,250
|
669,060
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-68,218
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
529,163
|
762,453
|
1,646,445
|
4,050,238
|
283,290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,101
|
-438,473
|
-536,453
|
-524,749
|
-776,860
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
248,000
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
569,062
|
497,168
|
1,239,862
|
3,654,739
|
355,271
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,822
|
101,392
|
-43,368
|
-63,777
|
13,283
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,691
|
15,870
|
117,481
|
74,112
|
10,336
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,870
|
117,262
|
74,112
|
10,336
|
23,618
|