I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
85,900
|
156,250
|
169,619
|
161,653
|
100,893
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-72,525
|
-135,123
|
-206,714
|
-124,911
|
-62,861
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,100
|
-11,275
|
-12,448
|
-10,505
|
-9,311
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-80
|
-1,414
|
-2,121
|
-1,815
|
-1,738
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-951
|
-968
|
-32
|
-1,825
|
-1,357
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,039
|
10,297
|
10,181
|
3,812
|
9,627
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,106
|
-20,816
|
-17,077
|
-15,546
|
-17,839
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,176
|
-3,050
|
-58,590
|
10,863
|
17,414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,588
|
-20,888
|
-1,195
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
5,839
|
1,199
|
154
|
76
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-48,000
|
0
|
-2,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
0
|
48,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,450
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,800
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
535
|
42
|
1,153
|
2,556
|
90
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,053
|
-15,008
|
1,157
|
2,709
|
-1,184
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
48,981
|
0
|
980
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-611
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,985
|
40,282
|
54,868
|
55,545
|
33,308
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-284
|
-19,491
|
-46,951
|
-64,899
|
-40,648
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,600
|
-2,907
|
0
|
-444
|
-7,356
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,101
|
17,884
|
56,898
|
-9,799
|
-14,327
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-777
|
-174
|
-536
|
3,773
|
1,903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,459
|
2,682
|
2,508
|
1,973
|
5,749
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
3
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,682
|
2,508
|
1,973
|
5,749
|
7,654
|