I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,184
|
31,349
|
6,715
|
7,278
|
11,281
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,562
|
-11,602
|
3,016
|
2,558
|
240
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,488
|
-5,432
|
1,042
|
1,594
|
738
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-6,834
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-53
|
53
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
46
|
-81
|
-35
|
-526
|
-1,544
|
- Lãi tiền gửi
|
-13
|
0
|
0
|
35
|
-35
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,094
|
693
|
2,008
|
1,456
|
1,081
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,746
|
19,748
|
9,731
|
9,836
|
11,521
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,363
|
-2,277
|
-20,645
|
-59,223
|
2,542
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,167
|
-22,957
|
34,914
|
32,725
|
35,678
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45,338
|
19,918
|
-20,580
|
33,005
|
-13,580
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
244
|
244
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,397
|
-1,409
|
-2,037
|
-1,439
|
-406
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5,276
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
120
|
-314
|
0
|
151
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70
|
-261
|
-539
|
538
|
-1,046
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,891
|
12,691
|
843
|
15,592
|
29,431
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-253
|
-177
|
-78
|
-2,190
|
-164
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1
|
108
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-6,000
|
0
|
-45,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,000
|
0
|
34,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
28
|
35
|
492
|
1,451
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-232
|
-149
|
-43
|
-1,697
|
-9,605
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,000
|
0
|
0
|
40,000
|
1,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,000
|
-12,000
|
0
|
-28,000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-15,276
|
-8,504
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,000
|
-12,000
|
0
|
-3,276
|
-7,004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,123
|
542
|
800
|
10,619
|
12,822
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,832
|
1,709
|
2,251
|
3,051
|
13,669
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,709
|
2,251
|
3,051
|
13,669
|
26,491
|