単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 243,470 398,628 781,049 2,022,022 1,835,069
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -80,094 -234,796 -582,282 -1,609,166 -1,482,992
Thu nhập lãi thuần 163,376 163,832 198,767 412,857 352,076
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5,241 63,212 5,600 10,621 5,038
Chi phí hoạt động dịch vụ -2,016 -944 -3,056 -5,341 -8,647
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 3,225 62,268 2,544 5,280 -3,610
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,607 18,261 25,601 31,099 -1,189
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 -14 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 0 0 -1,052 -2,683 44,801
Thu nhập từ hoạt động khác 2,975 527 3,016 11,890 15,283
Chi phí hoạt động khác -731 -594 -3,354 -3,183 -4,193
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 2,244 -67 -338 8,707 11,090
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 16,315 0 0 -747 0
Chi phí hoạt động -44,325 -83,689 -132,742 -280,489 -284,577
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 142,442 160,605 92,765 174,024 118,591
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4,383 -455 -25,392 -13,465 -67,608
Tổng lợi nhuận trước thuế 138,059 160,150 67,373 160,559 50,984
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -38,205 -40,771 -16,289 -39,799 -355
Chi phí thuế TNDN giữ lại -486 123 1 0 -14,155
Chi phí thuế TNDN -38,691 -40,648 -16,288 -39,799 -14,510
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99,368 119,502 51,085 120,760 36,474
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -7 -88
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 99,368 119,502 51,085 120,767 36,562
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)