1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,206
|
448
|
484
|
3,974
|
1,201
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68,206
|
448
|
484
|
3,974
|
1,201
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65,841
|
308
|
270
|
3,478
|
452
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,366
|
139
|
214
|
496
|
750
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
925
|
2,084
|
54
|
57
|
129
|
7. Chi phí tài chính
|
2,508
|
2,606
|
101
|
49
|
32
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,508
|
2,606
|
101
|
49
|
32
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
319
|
335
|
286
|
287
|
300
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,686
|
4,182
|
3,820
|
5,030
|
3,888
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,222
|
-4,900
|
-3,939
|
-4,813
|
-3,341
|
12. Thu nhập khác
|
13,636
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
12,692
|
61
|
60
|
0
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
944
|
-61
|
-60
|
0
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3,278
|
-4,961
|
-3,999
|
-4,813
|
-3,345
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
70
|
-70
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
70
|
-70
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3,348
|
-4,891
|
-3,999
|
-4,813
|
-3,345
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4
|
-254
|
-57
|
-76
|
-28
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3,344
|
-4,637
|
-3,942
|
-4,737
|
-3,317
|