Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.889 6.350 16.484 16.478 17.134
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.889 6.350 16.484 16.478 17.134
4. Giá vốn hàng bán 11.730 479 11.233 10.755 11.152
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.159 5.871 5.251 5.724 5.982
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.787 6.031 5.802 5.253 3.847
7. Chi phí tài chính 75 80 76 76 72
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.086 19 -29 30 16
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.542 4.128 9.033 4.433 4.523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.243 7.675 1.973 6.438 5.219
12. Thu nhập khác 25.577 -7 -8 0
13. Chi phí khác 14.187 38 31 36 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.390 -45 -39 -36 -31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.633 7.631 1.934 6.402 5.188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.281 1.877 1.923 1.633 1.390
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.281 1.877 1.923 1.633 1.390
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.352 5.753 11 4.769 3.798
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.352 5.753 11 4.769 3.798