Thu nhập lãi thuần
|
6.245.672
|
6.209.128
|
6.289.616
|
6.721.518
|
7.111.506
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
13.583.597
|
13.023.905
|
12.515.015
|
11.987.594
|
12.474.712
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-7.337.925
|
-6.814.777
|
-6.225.399
|
-5.266.076
|
-5.363.206
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
804.386
|
763.587
|
727.298
|
745.202
|
877.569
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1.262.569
|
1.301.774
|
1.305.933
|
1.282.271
|
1.421.150
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-458.183
|
-538.187
|
-578.635
|
-537.069
|
-543.581
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
327.437
|
315.762
|
28.950
|
233.300
|
426.650
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
71.566
|
67.760
|
-13.925
|
196.391
|
-41.231
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
407.802
|
881.942
|
1.358.428
|
204.068
|
-14.005
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
162.883
|
147.037
|
-13.793
|
62.416
|
285.871
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
200.858
|
202.751
|
216.906
|
172.323
|
415.272
|
Chi phí hoạt động khác
|
-37.975
|
-55.714
|
-230.699
|
-109.907
|
-129.401
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
3.774
|
39.166
|
1.889
|
5.556
|
5.651
|
Chi phí hoạt động
|
-2.485.180
|
-2.868.218
|
-3.013.248
|
-2.763.921
|
-2.465.618
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5.538.340
|
5.556.164
|
5.365.215
|
5.404.530
|
6.186.393
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-705.893
|
-520.683
|
-321.641
|
-512.217
|
-588.150
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4.832.447
|
5.035.481
|
5.043.574
|
4.892.313
|
5.598.243
|
Chi phí thuế TNDN
|
-966.601
|
-997.902
|
-1.037.295
|
-986.894
|
-1.129.653
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-911.557
|
-996.856
|
-975.257
|
-1.066.922
|
-1.075.344
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-55.044
|
-1.046
|
-62.038
|
80.028
|
-54.309
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3.865.846
|
4.037.579
|
4.006.279
|
3.905.419
|
4.468.590
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3.865.846
|
4.037.579
|
4.006.279
|
3.905.419
|
4.468.590
|