1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
75,500
|
99,166
|
133,439
|
123,557
|
75,751
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
75,500
|
99,166
|
133,439
|
123,557
|
75,751
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52,310
|
69,363
|
96,009
|
77,674
|
51,879
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23,191
|
29,803
|
37,430
|
45,883
|
23,871
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
216
|
334
|
377
|
355
|
479
|
7. Chi phí tài chính
|
92
|
64
|
4
|
159
|
10
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17,227
|
21,918
|
26,789
|
31,322
|
18,003
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,726
|
4,032
|
5,722
|
8,657
|
3,899
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,362
|
4,123
|
5,292
|
6,099
|
2,437
|
12. Thu nhập khác
|
64
|
72
|
54
|
65
|
2
|
13. Chi phí khác
|
50
|
156
|
59
|
31
|
18
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
-83
|
-5
|
34
|
-16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,375
|
4,040
|
5,287
|
6,133
|
2,421
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
628
|
843
|
1,090
|
1,238
|
589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
628
|
843
|
1,090
|
1,238
|
589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,748
|
3,197
|
4,196
|
4,895
|
1,832
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,748
|
3,197
|
4,196
|
4,895
|
1,832
|