単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,002 1,052 28,785 75,436 17,418
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,445 4,700 26,868 -5,392 8,264
- Khấu hao TSCĐ 14,893 22,198 17,269 11,127 17,050
- Các khoản dự phòng -186 -2,310 1,991 -13,492 -841
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -492 298 -352 -512 -1,142
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,800 -21,545 3,307 -7,947 -12,090
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,030 6,059 4,652 5,430 5,287
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,448 5,753 55,653 70,044 25,682
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45,502 29,328 -148,603 65,043 92,212
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,396 3,706 -38,781 45,321 14,713
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -164,607 -47,786 139,219 69,865 -96,742
- Tăng giảm chi phí trả trước -135 1,842 1,309 3,537 481
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,088 -4,652 -5,430
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,109 11 0 -760 -2,054
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,460 -407 -545 -7,159
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -127,298 -19,695 3,738 247,075 27,133
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,794 -4,216 5,366 -185
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,717 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -218,000 -50,835 -548,930 358,765 -29,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 160,835 428,235 -513,941 189,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,544 17,311 0 -7,548
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -208,456 129,235 -124,910 -157,357 159,815
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 260,700 107,301 102,618 583,253 134,175
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,000 -153,919 26,618 -447,318 -351,153
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -37,477 26
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 259,700 -46,618 91,759 135,961 -216,979
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -76,053 62,922 -29,413 225,678 -30,031
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 152,013 76,451 138,635 109,957 183,114
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 492 -738 735 -520 2,506
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76,451 138,635 109,957 335,114 155,588