I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,002
|
1,052
|
28,785
|
75,436
|
17,418
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,445
|
4,700
|
26,868
|
-5,392
|
8,264
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,893
|
22,198
|
17,269
|
11,127
|
17,050
|
- Các khoản dự phòng
|
-186
|
-2,310
|
1,991
|
-13,492
|
-841
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-492
|
298
|
-352
|
-512
|
-1,142
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,800
|
-21,545
|
3,307
|
-7,947
|
-12,090
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,030
|
6,059
|
4,652
|
5,430
|
5,287
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,448
|
5,753
|
55,653
|
70,044
|
25,682
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
45,502
|
29,328
|
-148,603
|
65,043
|
92,212
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,396
|
3,706
|
-38,781
|
45,321
|
14,713
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-164,607
|
-47,786
|
139,219
|
69,865
|
-96,742
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-135
|
1,842
|
1,309
|
3,537
|
481
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-9,088
|
-4,652
|
-5,430
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,109
|
11
|
0
|
-760
|
-2,054
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-3,460
|
-407
|
-545
|
-7,159
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-127,298
|
-19,695
|
3,738
|
247,075
|
27,133
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,794
|
-4,216
|
5,366
|
-185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3,717
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-218,000
|
-50,835
|
-548,930
|
358,765
|
-29,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
160,835
|
428,235
|
-513,941
|
189,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,544
|
17,311
|
0
|
-7,548
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-208,456
|
129,235
|
-124,910
|
-157,357
|
159,815
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
260,700
|
107,301
|
102,618
|
583,253
|
134,175
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,000
|
-153,919
|
26,618
|
-447,318
|
-351,153
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-37,477
|
26
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
259,700
|
-46,618
|
91,759
|
135,961
|
-216,979
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-76,053
|
62,922
|
-29,413
|
225,678
|
-30,031
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
152,013
|
76,451
|
138,635
|
109,957
|
183,114
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
492
|
-738
|
735
|
-520
|
2,506
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76,451
|
138,635
|
109,957
|
335,114
|
155,588
|