I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14.106
|
14.170
|
17.457
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.524
|
-8.933
|
-10.764
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.158
|
-1.593
|
-2.675
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-656
|
-736
|
-709
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-300
|
-78
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
318
|
26
|
623
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-948
|
-632
|
-2.518
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.137
|
2.002
|
1.336
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-35
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-461
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.923
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
487
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
1.913
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.306
|
1.501
|
8.092
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.679
|
-3.939
|
-8.659
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.380
|
-2.439
|
-568
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-243
|
-436
|
2.681
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.009
|
1.497
|
2.623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.766
|
1.061
|
5.306
|