Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.517 3.069 -73.928 400.047
2. Điều chỉnh cho các khoản 22.160 22.011 98.072 26.203
- Khấu hao TSCĐ 20.912 18.216 17.970 17.932
- Các khoản dự phòng -5.445 -7 76.103 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.702 -3.131 -2.763 -5.274
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.396 6.932 6.762 13.545
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.677 25.080 24.144 426.250
- Tăng, giảm các khoản phải thu 41.210 -34.229 -30.850 -1.391.293
- Tăng, giảm hàng tồn kho -103.832 45.581 -33.161 -329.894
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -67.969 -73.490 29.052 1.268.163
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0 -64.837
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 118.201 42 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.371 -6.995 -6.594 -11.849
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -273 -597 -615 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.643 -44.608 -18.023 -103.459
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 110 20 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -32.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 30.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.763 4.208 2.008 5.175
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.873 34.227 -29.992 5.175
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 328.771 552.267 454.040 1.594.450
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -334.744 -545.810 -405.204 -459.265
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.973 6.458 48.836 1.135.185
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.544 -3.923 821 1.036.901
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 682 4.226 303 1.124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.226 303 1.124 1.038.024