Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.281.161 3.746.795 3.431.446 3.729.258 4.386.210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.565 519.675 112.837 351.226 180.293
1. Tiền 70.765 437.075 110.837 248.226 179.993
2. Các khoản tương đương tiền 1.800 82.600 2.000 103.000 300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61.000 131.000 131.000 195.000 195.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61.000 131.000 131.000 195.000 195.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.621.961 1.622.612 1.840.260 2.060.991 2.436.537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 481.187 532.514 421.983 659.224 744.099
2. Trả trước cho người bán 467.703 500.867 593.541 590.289 545.734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 628.137 425.300 415.100 447.450 735.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 61.064 182.270 428.878 382.252 430.259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.130 -18.340 -19.242 -18.223 -18.855
IV. Tổng hàng tồn kho 1.330.463 1.412.245 1.213.635 946.193 1.454.523
1. Hàng tồn kho 1.330.463 1.412.245 1.213.635 946.193 1.454.523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 195.173 61.264 133.713 175.848 119.857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35.091 28.623 90.494 154.290 95.043
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.598 31.345 33.540 21.027 24.270
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 114.484 1.296 9.649 531 544
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 31 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.135.042 2.226.192 2.268.910 2.299.001 2.299.409
I. Các khoản phải thu dài hạn 24.422 191.702 158.637 164.580 197.868
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 10 165.000 125.000 117.000 117.000
5. Phải thu dài hạn khác 24.412 26.702 33.637 47.580 80.868
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.423.876 1.368.450 1.346.723 1.349.182 1.325.904
1. Tài sản cố định hữu hình 1.307.364 1.284.812 1.258.289 1.258.187 1.232.952
- Nguyên giá 1.847.703 1.851.015 1.859.012 1.895.619 1.901.454
- Giá trị hao mòn lũy kế -540.339 -566.203 -600.723 -637.431 -668.502
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58.522 63.692 62.656 65.080 67.486
- Nguyên giá 59.750 65.807 65.807 69.295 72.925
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.228 -2.114 -3.150 -4.215 -5.439
3. Tài sản cố định vô hình 57.990 19.945 25.778 25.915 25.465
- Nguyên giá 72.054 34.358 39.009 39.420 39.420
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.065 -14.413 -13.231 -13.505 -13.955
III. Bất động sản đầu tư 0 59.092 58.341 57.590 56.839
- Nguyên giá 0 60.094 60.094 60.094 60.094
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1.002 -1.753 -2.504 -3.255
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225.572 120.567 137.932 167.684 199.969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 225.572 120.567 137.932 167.684 199.969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 386.792 288.820 378.931 370.889 326.538
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90.722 96.108 186.000 187.595 189.562
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 296.070 192.712 192.932 143.294 96.976
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 40.000 40.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.029 152.382 152.706 154.796 159.240
1. Chi phí trả trước dài hạn 24.482 147.820 147.884 149.471 155.947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.547 4.562 4.822 5.326 3.293
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 47.351 45.180 35.640 34.279 33.051
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.416.203 5.972.988 5.700.356 6.028.259 6.685.619
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.388.747 3.832.764 3.514.855 3.750.412 4.350.488
I. Nợ ngắn hạn 3.087.554 3.192.389 2.852.993 3.134.484 3.723.818
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.255.259 2.524.684 2.509.735 2.679.696 3.066.329
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 378.457 375.920 99.970 204.047 244.097
4. Người mua trả tiền trước 224.832 74.418 15.550 38.855 87.415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.280 14.182 11.810 29.740 29.172
6. Phải trả người lao động 39.668 42.242 23.599 13.633 21.517
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 71.069 43.314 103.653 63.358 176.857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 966
11. Phải trả ngắn hạn khác 95.467 83.924 57.941 65.942 77.275
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.522 33.706 30.733 39.213 20.189
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 301.193 640.375 661.862 615.929 626.670
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 109 109 109 99 99
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 293.860 635.913 657.401 611.477 623.454
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7.224 3.352 3.352 3.352 2.117
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 1.000 1.000 1.000 1.000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.027.456 2.140.224 2.185.501 2.277.847 2.335.131
I. Vốn chủ sở hữu 2.027.456 2.140.224 2.185.501 2.277.847 2.335.131
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.233.440 1.295.112 1.295.112 1.295.112 1.295.112
2. Thặng dư vốn cổ phần 461.780 461.713 449.547 449.522 449.522
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 337 337 607 704
8. Quỹ đầu tư phát triển 154.292 164.947 164.947 193.949 193.949
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 18.616 25.216 24.423
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 172.064 209.744 248.230 305.431 363.481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.153 13.153 209.744 184.624 183.714
- LNST chưa phân phối kỳ này 158.912 196.591 38.487 120.807 179.767
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.880 8.372 8.712 8.011 7.941
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.416.203 5.972.988 5.700.356 6.028.259 6.685.619