I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
76.513
|
84.808
|
46.722
|
121.288
|
74.559
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
46.035
|
86.258
|
71.284
|
-16.521
|
28.860
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.217
|
41.408
|
41.111
|
35.607
|
38.358
|
- Các khoản dự phòng
|
724
|
4.367
|
902
|
-1.019
|
632
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
76
|
-5.380
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
226
|
-192
|
153
|
1.648
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
5.655
|
-6.535
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-50.058
|
51.986
|
-20.014
|
-97.461
|
-60.933
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
23.196
|
-64.227
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.224
|
64.413
|
49.477
|
46.199
|
49.154
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
122.548
|
171.066
|
118.006
|
104.766
|
103.419
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
254.664
|
-92.249
|
-228.145
|
172.494
|
-175.710
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-761.543
|
43.399
|
198.610
|
37.100
|
-279.272
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
53.344
|
-224.021
|
-327.009
|
290.902
|
61.933
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
53.894
|
-128.548
|
-63.750
|
-73.978
|
-7.121
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.972
|
-62.161
|
-37.206
|
-56.758
|
-42.567
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.753
|
-8.892
|
-12.291
|
-5.781
|
-12.838
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1.048
|
-215
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.124
|
-974
|
0
|
-11.397
|
816
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-325.941
|
-302.381
|
-351.786
|
458.396
|
-351.553
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-111.734
|
104.990
|
-36.397
|
-396.151
|
32.943
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.717
|
3.673
|
1.871
|
4.747
|
1.692
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-123.453
|
-278.600
|
-139.500
|
-335.750
|
-259.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-62.859
|
302.087
|
189.700
|
207.400
|
11.850
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.132
|
-64.530
|
-90.112
|
3.868
|
-41.798
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.198
|
2.250
|
0
|
77.222
|
104.947
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.650
|
11.701
|
12.847
|
95.069
|
-30.047
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-290.048
|
81.571
|
-61.590
|
-343.594
|
-180.113
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
61.191
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-440
|
2.881
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.743.075
|
1.836.346
|
1.586.037
|
1.562.357
|
2.278.914
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.218.912
|
-1.227.718
|
-1.575.558
|
-1.420.356
|
-1.928.897
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-5.137
|
-3.940
|
-17.974
|
11.747
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-293
|
-8
|
0
|
-445
|
-22
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
523.430
|
667.555
|
6.539
|
123.582
|
361.742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-92.559
|
446.745
|
-406.838
|
238.384
|
-169.925
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
165.124
|
72.565
|
519.675
|
112.837
|
351.226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
365
|
0
|
4
|
-1.008
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.565
|
519.675
|
112.837
|
351.226
|
180.293
|