Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191.975 155.357 122.040 159.223 210.076
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 434 336 878 1.949 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 191.541 155.021 121.163 157.274 210.064
4. Giá vốn hàng bán 173.682 143.518 112.856 122.471 175.982
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.859 11.503 8.307 34.802 34.081
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.338 2.321 887 3.231 1.581
7. Chi phí tài chính 3.687 9.066 4.272 3.897 2.701
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.158 3.391 3.627 3.427 2.629
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.791 17.635 14.507 19.793 19.358
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.780 5.144 5.760 5.294 4.990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.061 -18.020 -15.345 9.050 8.614
12. Thu nhập khác 2.851 4.141 2.742 4.253 2.647
13. Chi phí khác 1.175 479 326 469 1.063
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.677 3.662 2.415 3.783 1.584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10.384 -14.358 -12.930 12.833 10.198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10.384 -14.358 -12.930 12.833 10.198
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10.384 -14.358 -12.930 12.833 10.198