Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41.497 60.394 105.443 199.345 51.062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 41.497 60.394 105.443 199.345 51.062
4. Giá vốn hàng bán 32.663 50.222 90.791 169.194 41.189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.834 10.172 14.652 30.151 9.873
6. Doanh thu hoạt động tài chính 731 18.626 40.543 34.734 1.098
7. Chi phí tài chính 93 1.748 3 51
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.722 1.332 2.694 3.355 1.322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.670 7.185 4.774 10.616 4.774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.081 18.532 47.724 50.862 4.875
12. Thu nhập khác 887 11.884 4.324 9.861 552
13. Chi phí khác 99 -30 2.589 2.416 37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 788 11.913 1.735 7.445 515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.869 30.446 49.459 58.307 5.390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 675 2.718 1.562 2.182 784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1.743
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 675 2.718 1.562 3.925 784
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.194 27.728 47.897 54.383 4.606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.194 27.728 47.897 54.383 4.606