1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.497
|
60.394
|
105.443
|
199.345
|
51.062
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.497
|
60.394
|
105.443
|
199.345
|
51.062
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.663
|
50.222
|
90.791
|
169.194
|
41.189
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.834
|
10.172
|
14.652
|
30.151
|
9.873
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
731
|
18.626
|
40.543
|
34.734
|
1.098
|
7. Chi phí tài chính
|
93
|
1.748
|
3
|
51
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.722
|
1.332
|
2.694
|
3.355
|
1.322
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.670
|
7.185
|
4.774
|
10.616
|
4.774
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.081
|
18.532
|
47.724
|
50.862
|
4.875
|
12. Thu nhập khác
|
887
|
11.884
|
4.324
|
9.861
|
552
|
13. Chi phí khác
|
99
|
-30
|
2.589
|
2.416
|
37
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
788
|
11.913
|
1.735
|
7.445
|
515
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.869
|
30.446
|
49.459
|
58.307
|
5.390
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
675
|
2.718
|
1.562
|
2.182
|
784
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
1.743
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
675
|
2.718
|
1.562
|
3.925
|
784
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.194
|
27.728
|
47.897
|
54.383
|
4.606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.194
|
27.728
|
47.897
|
54.383
|
4.606
|