Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.909 8.535 8.043 22.964 7.407
2. Điều chỉnh cho các khoản 64.593 90.149 130.181 -37.406 68.594
- Khấu hao TSCĐ 63.110 96.769 154.698 -39.950 71.293
- Các khoản dự phòng -1 1 -1.534 -446 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12.378 -18.646 -29.069 -8.888 -10.558
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.862 12.025 6.086 11.878 7.859
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 73.502 98.683 138.224 -14.442 76.001
- Tăng, giảm các khoản phải thu 644 28.485 -110.038 134.667 35.812
- Tăng, giảm hàng tồn kho -512 1.147 748 -659 -247
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 29.773 -60.635 71.735 -37.464 -42.742
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.170 8.240 -873 1.694 2.644
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.193 -11.570 -6.260 -10.936 -7.920
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.159 -1.321 704 -1.394 -4.922
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 3.569 -3.569 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.478 1.311 4.166 4.847 -2.004
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79.747 64.340 101.976 72.745 56.622
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -68.275 -33.532 -45.987 -268.537 -31.983
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14.623 38.420 35.200 13.723 17.465
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 16.626 97 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 395 1.211 1.756 1.284 159
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -53.257 6.099 7.595 -253.433 -14.359
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 52.366 -16.255 50.121 217.376 5.396
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -79.799 -47.591 -154.522 -27.067 -43.179
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 245 -1.848 -2.491 2.205 -1.133
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 2.736 -9.598 -1.070 -10.462 -325
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24.452 -75.294 -107.962 182.053 -39.240
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.038 -4.854 1.609 1.365 3.023
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.592 18.629 13.776 15.385 16.836
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.629 13.776 15.385 16.750 19.858