I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.909
|
8.535
|
8.043
|
22.964
|
7.407
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
64.593
|
90.149
|
130.181
|
-37.406
|
68.594
|
- Khấu hao TSCĐ
|
63.110
|
96.769
|
154.698
|
-39.950
|
71.293
|
- Các khoản dự phòng
|
-1
|
1
|
-1.534
|
-446
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.378
|
-18.646
|
-29.069
|
-8.888
|
-10.558
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.862
|
12.025
|
6.086
|
11.878
|
7.859
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73.502
|
98.683
|
138.224
|
-14.442
|
76.001
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
644
|
28.485
|
-110.038
|
134.667
|
35.812
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-512
|
1.147
|
748
|
-659
|
-247
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.773
|
-60.635
|
71.735
|
-37.464
|
-42.742
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.170
|
8.240
|
-873
|
1.694
|
2.644
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.193
|
-11.570
|
-6.260
|
-10.936
|
-7.920
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.159
|
-1.321
|
704
|
-1.394
|
-4.922
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
3.569
|
-3.569
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.478
|
1.311
|
4.166
|
4.847
|
-2.004
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79.747
|
64.340
|
101.976
|
72.745
|
56.622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68.275
|
-33.532
|
-45.987
|
-268.537
|
-31.983
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14.623
|
38.420
|
35.200
|
13.723
|
17.465
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
16.626
|
97
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
395
|
1.211
|
1.756
|
1.284
|
159
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53.257
|
6.099
|
7.595
|
-253.433
|
-14.359
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52.366
|
-16.255
|
50.121
|
217.376
|
5.396
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79.799
|
-47.591
|
-154.522
|
-27.067
|
-43.179
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
245
|
-1.848
|
-2.491
|
2.205
|
-1.133
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
2.736
|
-9.598
|
-1.070
|
-10.462
|
-325
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.452
|
-75.294
|
-107.962
|
182.053
|
-39.240
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.038
|
-4.854
|
1.609
|
1.365
|
3.023
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.592
|
18.629
|
13.776
|
15.385
|
16.836
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.629
|
13.776
|
15.385
|
16.750
|
19.858
|