1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,889
|
1,882
|
2,077
|
2,535
|
2,355
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,889
|
1,882
|
2,077
|
2,535
|
2,355
|
4. Giá vốn hàng bán
|
604
|
469
|
773
|
1,157
|
903
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,285
|
1,413
|
1,304
|
1,378
|
1,453
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,262
|
509
|
837
|
475
|
590
|
7. Chi phí tài chính
|
522
|
237
|
354
|
354
|
506
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
991
|
931
|
969
|
783
|
766
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,034
|
754
|
818
|
717
|
771
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,034
|
754
|
818
|
717
|
771
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
264
|
189
|
63
|
238
|
138
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24
|
-23
|
113
|
-80
|
30
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
240
|
166
|
176
|
158
|
168
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
794
|
588
|
642
|
559
|
603
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
794
|
588
|
642
|
559
|
603
|