単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,889 1,882 2,077 2,535 2,355
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,889 1,882 2,077 2,535 2,355
Giá vốn hàng bán 604 469 773 1,157 903
Lợi nhuận gộp 1,285 1,413 1,304 1,378 1,453
Doanh thu hoạt động tài chính 1,262 509 837 475 590
Chi phí tài chính 522 237 354 354 506
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 991 931 969 783 766
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,034 754 818 717 771
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,034 754 818 717 771
Chi phí thuế TNDN hiện hành 264 189 63 238 138
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24 -23 113 -80 30
Chi phí thuế TNDN 240 166 176 158 168
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 794 588 642 559 603
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 794 588 642 559 603
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)