Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132.262 130.095 144.667 147.986 170.660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 132.262 130.095 144.667 147.986 170.660
4. Giá vốn hàng bán 104.074 107.630 125.765 119.174 146.488
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.189 22.464 18.902 28.812 24.172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 720 1.021 1.324 226 1.089
7. Chi phí tài chính 409 289 230 79 72
-Trong đó: Chi phí lãi vay 409 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 801 437 530 596 801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.882 12.075 11.826 18.633 11.641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.816 10.685 7.640 9.729 12.746
12. Thu nhập khác 2.181 1.427 511 353 773
13. Chi phí khác 821 471 500 427 471
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.361 956 11 -74 302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.177 11.641 7.651 9.656 13.048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.177 11.641 7.651 9.656 13.048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.177 11.641 7.651 9.656 13.048