1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152.839
|
215.626
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
152.839
|
215.626
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134.768
|
189.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.070
|
26.405
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
393
|
379
|
7. Chi phí tài chính
|
2.493
|
856
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.415
|
260
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
613
|
1.992
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.975
|
12.054
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.383
|
11.882
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
469
|
13. Chi phí khác
|
1
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
421
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.382
|
12.303
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.874
|
2.546
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8
|
8
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.866
|
2.554
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.515
|
9.749
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
798
|
3.222
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.717
|
6.527
|