Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169.038 178.599 186.818 169.027 205.053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.501 -3.501 13.556 7.425 17.786
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 165.537 182.100 173.262 161.602 187.267
4. Giá vốn hàng bán 77.270 84.208 75.553 81.912 77.175
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 88.267 97.892 97.709 79.690 110.092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.208 15.977 2.921 15.555 4.878
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20.593 9.473 15.543 17.192 16.835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.933 17.726 15.905 23.182 22.874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 51.950 86.670 69.182 54.872 75.261
12. Thu nhập khác 545 5.917 2.961 3.255 0
13. Chi phí khác 2.679 1.244 2.287 4.734 21
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.135 4.673 674 -1.479 -21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 49.816 91.344 69.856 53.394 75.241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.500 8.244 7.380 4.439 7.776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.500 8.244 7.380 4.439 7.776
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 44.316 83.100 62.476 48.955 67.465
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44.316 83.100 62.476 48.955 67.465