Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 545.809 1.236.632 1.270.474 2.569.381 1.395.894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 564 704 1.132 677
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 545.809 1.236.069 1.269.770 2.568.249 1.395.217
4. Giá vốn hàng bán 491.614 1.127.244 1.137.105 2.513.982 1.315.692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.195 108.825 132.665 54.267 79.525
6. Doanh thu hoạt động tài chính 67.779 76.717 47.408 585.031 13.191
7. Chi phí tài chính 64.961 132.069 114.143 220.984 37.355
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63.877 125.240 67.451 233.712 37.243
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 76 31 2.974 5.795 1.429
9. Chi phí bán hàng 177 214 457 2.333 1.755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45.304 44.544 43.932 142.320 43.068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.608 8.745 24.515 279.456 11.967
12. Thu nhập khác 47 567 387 1.239 443
13. Chi phí khác 524 1.528 297 9.112 1.123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -476 -961 90 -7.873 -679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.132 7.784 24.605 271.583 11.288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.782 10.361 6.073 63.334 2.234
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 38 -38 0 0 198
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.820 10.322 6.073 63.334 2.433
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.312 -2.539 18.532 208.249 8.855
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -604 238 534 751 -104
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.916 -2.776 17.998 207.497 8.959