Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.454 18.531 29.313 20.962 18.619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.454 18.531 29.313 20.962 18.619
4. Giá vốn hàng bán 13.379 17.184 27.552 19.261 17.392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.075 1.348 1.761 1.701 1.226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 0 0 0 1
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 490 491 1.023 506 589
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 532 668 833 703 585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 62 189 -95 492 53
12. Thu nhập khác 0 0 0 33
13. Chi phí khác 0 0 1 366 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -1 -366 32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62 189 -96 126 84
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 38 -15 98 17
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12 38 -15 98 17
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49 151 -81 28 68
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 49 151 -81 28 68